Lắp đặt cửa kính lùa đem đến cho không gian ngôi nhà bạn trở nên thông thoáng mở rộng diện tích hơn. Cửa kính lùa giá bao nhiêu là câu hỏi mà hầu hết các khách hàng đều hỏi chúng tôi. Để trả lời được câu hỏi này chúng ta cùng tìm hiểu đôi chút về cửa kính lùa.
Thông số kỹ thuật cửa kính lùa.
Tên sản phẩm: cửa kính đẩy, cửa kính trượt ngang, cửa kính lùa treo, cửa lùa ray treo kính, cửa kính treo, cửa kính mở trượt.
Chất liệu kính: Phôi kính Việt Nhật nhập từ Trung Quốc
Độ dày: kính cường lực 8mm (8ly), 10mm, 12mm, 15mm
Nhà máy sản xuất: Hồng Phúc, Á Châu, Hải Long…
Phụ kiện inox 304: bánh xe, dẫn hướng, ray nhôm, tay nắm, khóa…của các hãng VVP, Miken, Hafele, Had, Newstar..
Màu sắc: Trắng trong, trắng xanh, siêu trong
Kích thước: phụ thuộc vào từng thiết kế.
Bảo hành: phụ kiện của cửa là 2 năm, kính là 5 năm không phai mầu, vàng ố.
Cấu tạo cửa kính lùa
Để biết được cửa kính lùa giá bao nhiêu thì phải tìm hiểu được cửa cấu tạo từ những thành phần nào.
Cửa kính lùa được cấu tạo từ 2 thành phần chính là kính và phụ kiện.
Kính: Có thể lựa chọn kính 8mm, 10mm, 12mm, 15mm
Phụ kiện: lựa chọn phụ kiện bộ D25, 10×30, D48 của các nhà sản xuất sau: VVP, Hefele, Had…Đó là 3 hãng phụ kiện được sử dụng phổ biến nhất.
Với mỗi phụ kiện khác nhau của các hãng hàng khác nhau cửa kính lùa sẽ có mức giá phù hợp.
Qua cấu tạo của cửa kính lùa thì các bạn đã hiểu với câu hỏi cửa kính lùa giá bao nhiêu thì không thể dễ dàng trở lời ngay được, nó cần đến sự tính toán cộng trừ.
>>>Xem ngay các mẫu cửa kính cường lực đẹp sang trọng mở rộng tầm nhìn
Bảng báo giá cửa kính cường lực lùa treo văn phòng, phòng khách, cabin phòng tắm
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | |
I | KÍNH CƯỜNG LƯC TRONG KHỔ 2480 X 3200 (NGOÀI KHỔ ĐƠN GIÁ KHÁC) | |||
1 | Kính cường lực 8mm | m2 | 390,000 | |
2 | Kính cường lực 10mm | m2 | 480,000 | |
3 | Kính cường lực 12mm | m2 | 540,000 | |
4 | Kính cường lực 15mm | m2 | 1,150,000 | |
II | KÍNH SƠN MÀU SỬ DỤNG ỐP TRANG TRÍ | |||
1 | Kính màu 6mm cường lực | md | 710,000 | |
2 | Kính màu 8mm cường lực | md | 740,000 | |
3 | Kính màu 10mm cường lực | md | 920,000 | |
III | PHỤ KIỆN CỬA KÍNH LÙA | |||
A | BỘ PHỤ KIỆN CỬA KÍNH LÙA TRƯỢT (HÃNG VVP THÁI LAN) | |||
1 | Bộ phụ kiện ray nhôm U uốn dày 2.5mm gồm: | Bánh xe treo 8 bánh INOX 201 | Chiếc | 350,000 |
Bánh xe treo 8 bánh INOX 304 chống gỉ | Chiếc | 420,000 | ||
Ray nhôm trượt treo | 1md | 160,000 | ||
Tay nắm âm | Chiếc | 230,000 | ||
Kẹp kính INOX 90 – 180 độ | Cái | 80,000 | ||
Khóa bán nguyệt đơn (Kính – Tường) | Bộ | 350,000 | ||
Khóa bán nguyệt kép (Kính – Kính) | Bộ | 420,000 | ||
Dẫn hướng cánh | Bộ | 120,000 | ||
2 | Bộ phụ kiện ray INOX Phi tròn D25 đơn (cho 1 cánh) gồm: | Bánh xe treo D25 | chiếc | 680,000 |
4 liên kết đỡ ray | Bộ | 680,000 | ||
2 chặn bánh xe | Bộ | 280,000 | ||
1 dẫn hướng cánh | Bộ | 120,000 | ||
Tay nắm âm | Chiếc | 230,000 | ||
Ray trượt INOX D25 | 1md | 250,000 | ||
3 | Bộ phụ kiện ray INOX hộp 10×30 (cho 1 cánh) gồm: | Bánh xe treo D10X30 | Bộ | 660,000 |
2 chống nhấc dưới | Bộ | 360,000 | ||
2 liên kết ray kính | Bộ | 340,000 | ||
3 liên kết ray tường | Bộ | 320,000 | ||
2 chặn bánh xe | Bộ | 280,000 | ||
1 dẫn hướng cánh | Bộ | 120,000 | ||
Tay nắm âm | Chiếc | 230,000 | ||
Ray trượt INOX hộp 10×30 | 1md | 250,000 | ||
B | BỘ PHỤ KIỆN CỬA KÍNH LÙA CABIN TẮM (HÃNG VVP THÁI LAN) | |||
1 | Bộ phụ kiện cabin tắm mở quay gồm: | Bản lề treo cánh INOX304 TK | Chiếc | 420,000 |
Bản lề treo cánh INOX304 KK | Chiếc | 450,000 | ||
Tay nắm L vách tắm tim 235 x 435 | Bộ | 280,000 | ||
Tay nắm L vách tắm tim 275 x 475 | Bộ | 350,000 | ||
Bộ giằng inox chống rung | Bộ | 580,000 | ||
2 | Bộ phụ kiện cabin tắm mở trượt gồm: | Bộ PK bản lề cabin tắm ray trượt INOX hộp 10×30 | Bộ | 1,600,000 |
Tay nắm âm | Cái | 230,000 | ||
Ray trượt | md | 250,000 | ||
C | CÁC CHI PHÍ PHỤ KIỆN KHÁC ĐI KÈM THEO CỬA KÍNH | |||
1 | Sử dụng đế sập nhôm 38 | md | 45,000 | |
2 | Sử dụng U thép mạ kẽm (chôn âm tường) | md | 60,000 | |
3 | Sử dụng U Inox | md | 120,000 | |
4 | Doăng từ chắn nước | cây | 75,000 | |
5 | Doăng thường chắn nước | cái | 45,000 | |
6 | Cây Inox ngăn nước | md | 150,000 | |
7 | Công lắp đặt cửa kính tầng 1 (giá thi công có thể thay đổi phụ thuộc vào vị trí thi công) | m2 | 150,000 | |
8 | Công lắp đặt cabin tắm (diện tích <2m2) | bộ | 300,000 | |
Công lắp đặt cabin tắm (diện tích >2m2) | m2 | 150,000 | ||
9 | Keo Silicon A600 | lọ | 39,000 | |
10 | Cây phi 25 Inox 304 lắp chống rung cabin tắm | 1md | 250,000 | |
11 | Bát treo tường, sỏ phi, kẹp U inox, chất liệu Inox 304 | cái | 80,000 | |
12 | Công lắp đặt cửa thủy lực tùy thuộc vào vị trí thi công giá giao động từ 110,000đ/m2 – 170,000đ/m2 |