Với mỗi 1 bộ cửa nhôm Xingfa khác nhau sẽ có sự lựa chọn thanh nhôm tương ứng. Với từng vị trí của cửa nhôm Xingfa sẽ có các loại thanh nhôm sau. Dựa vào bảng tỷ trọng nhôm Xingfa giúp người kỹ thuật sẽ tính toán chính xác trọng lượng cho từng bộ cửa khác nhau. Từ đó sẽ cân đối lên được giá cua nhom Xingfa là bao nhiêu
Trọng lượng nhôm Xingfa
STT | Mã VT | Tên thanh nhôm Xingfa | Tỷ trọng Kg/Md | Chiều dài (Mét) | Trọng lượng/ cây (kg/cây ) |
I. CỬA ĐI MỞ QUAY TRONG VÀ NGOÀI XINGFA 55 | |||||
1 | C 3328 | Khung bao cửa đi | 1.112 | 5.8 | 6.450 |
2 | C 3303 | Cánh cửa đi mở quay ngoài | 1.303 | 5.8 | 7.559 |
3 | C 3332 | Cánh cửa đi mở quay trong | 1.303 | 5.8 | 7.560 |
4 | C 3304 | Đố ngang đáy cánh cửa đi | 1.859 | 5.8 | 10.780 |
5 | C 347 | Ke ép cánh cửa đi | 4.525 | 6 | 27.150 |
II. CỬA SỔ MỞ QUAY NGOÀI XINGFA YL 55 | |||||
1 | C 3318 | Khung bao cửa sổ | 0.845 | 5.8 | 4.900 |
2 | C 3302S | Cánh cửa sổ mở ngoài không móc | 1.071 | 5.8 | 6.210 |
3 | C 3313 | Đố cố định chia khung cửa sổ | 0.983 | 5.8 | 5.700 |
4 | C 1697C | Ke ép cánh cửa sổ | 2.175 | 6 | 13.050 |
5 | C 1687C | Ke ép khung cửa sổ | 1.736 | 6 | 10.416 |
III. VÁCH CỐ ĐỊNH XINGFA YL 55 | |||||
1 | C 3209 | Khung bao vách cố định | 0.805 | 5.8 | 4.669 |
2 | C 3203 | Đố tĩnh chia vách kính | 0.940 | 5.8 | 5.450 |
IV. CÁC LOẠI THANH DÙNG CHUNG YL 55 | |||||
1 | C 3323 | Đố động cửa đi | 1.013 | 5.8 | 5.875 |
2 | C 3300 | Thanh nối CP2 | 0.384 | 5.8 | 2.304 |
3 | C 3295 | Nẹp kính 37 mm (K/ đơn Chân 30) | 0.286 | 5.8 | 1.659 |
4 | C 3296 | Nẹp kính 31 mm (K/đơn Chân 25) | 0.286 | 5.8 | 1.658 |
5 | C 3336 | Nẹp kính 31 mm (Chân 30) | 0.246 | 5.8 | 1.425 |
6 | C 3225 | Nẹp kính 18 mm (Chân 25) | 0.242 | 5.8 | 1.452 |
7 | 3319 | Chắn nước | 0.767 | 5.8 | 4.602 |
8 | C 3208 | Đảo khung cửa sổ hệ 55 | 0.728 | 5.8 | 4.225 |
16 | C459 | Thanh nối khóa đa điểm | 0.145 | 5.8 | 0.84 |
V. CỬA SỔ – CỬA ĐI MỞ TRƯỢT XINGFA YL 93 | |||||
1 | D 1941A | Ray Dưới | 1.345 | 5.8 | 7.800 |
2 | D 1942 | Ray Dưới | 1.379 | 5.8 | 8.000 |
3 | D 1541A | Ray trên khung bao | 1.379 | 5.8 | 8.000 |
4 | D 1543A | Thanh đứng khung bao | 1.103 | 5.8 | 6.400 |
5 | D 1544A | Thanh ngang trên cánh | 0.948 | 5.8 | 5.500 |
6 | D 1545A | Thanh ngang dưới cánh bản 62 mm | 0.950 | 5.8 | 5.508 |
7 | D 1555A | Đố thấp Đố bánh xe cửa sổ | 1.154 | 5.8 | 6.694 |
8 | D 1546A | Thanh đứng trơn bản 62 mm | 1.207 | 5.8 | 7.000 |
9 | D 1547A | Thanh đứng móc bản 50 mm | 1.026 | 5.8 | 5.950 |
10 | D 1578 | Ốp vách kính 93 | 0.641 | 5.8 | 3.720 |
11 | D 1549A | Ốp vách kính 93 | 0.681 | 5.8 | 3.950 |
12 | D C101A | Nẹp cho vách kính | 0.123 | 5.8 | 0.713 |
13 | D 1559A | Khung bao vách kính | 0.990 | 5.8 | 5.742 |
14 | D 2618A | Đố chia vách kính | 1.296 | 5.8 | 7.517 |
15 | D 1548A | Nối cửa bốn cánh | 0.547 | 5.8 | 3.170 |