Trong hệ cửa nhựa lõi thép mở quay, mở hất thì để bộ cửa có thể đóng mở được thì không thể thiếu những bộ bản lề. Với mỗi 1 loại cửa khác nhau sẽ có những bộ bản lề tương ứng. Vậy giá bản lề cửa nhựa lõi thép là bao nhiêu, hãy tìm hiểu những cho những loại bản lề sau.
Báo giá phụ kiện cửa nhựa lõi thép với các loại bản lề khác nhau
STT | Phụ kiện hãng GQ | Đvt | Đơn giá |
Cửa sổ mở quay ngoài | |||
1 | Bản lề 5 chi tiết | bộ | 175,000 |
2 | Bản lề giữa (dùng kết hợp bản lề 5 chi tiết) | chiếc | 135,000 |
3 | Bản lề 2D | chiếc | 117,000 |
4 | Bản lề 9 lỗ | chiếc | 112,000 |
Cửa sổ mở hất | |||
1 | Bản lề ma sát 8″ (200mm) – đế rộng 18 | chiếc | 136,000 |
2 | Bản lề ma sát 10″ (250mm) – đế rộng 18 | chiếc | 138,000 |
3 | Bản lề ma sát 12″ (300mm) – đế rộng 18 | chiếc | 142,000 |
4 | Bản lề ma sát 14″ (350mm) – đế rộng 18 | chiếc | 147,000 |
5 | Bản lề ma sát 16″ (400mm) – đế rộng 18 | chiếc | 156,000 |
6 | Bản lề ma sát 10″ (250mm) – đế rộng 22 | chiếc | 115,000 |
7 | Bản lề ma sát 12″ (300mm) – đế rộng 22 | chiếc | 148,000 |
8 | Bản lề ma sát 14″ (350mm) – đế rộng 22 | chiếc | 159,000 |
9 | Bản lề ma sát 16″ (400mm) – đế rộng 22 | chiếc | 162,000 |
Cửa đi mở quay | |||
1 | Bộ khoá 1800mm | bộ | 430,000 |
2 | Bộ khoá nãy gà 2100mm | bộ | 575,000 |
2 | Bản lề 3D (90kg) | chiếc | 180,000 |
3 | Bản lề 3D màu đen | chiếc | 152,000 |
3 | Bản lề 3D (120kg) | chiếc | 220,000 |
Ghi chú:
Báo giá bản lề cửa nhựa trên chưa bao gồm chi phí vận chuyển, chưa bao gồm VAT 10%. | |
Lấy số lượng nhiều có thể thỏa thuận giá cả. Lấy nguyên kiện giảm từ 500 – 5.000đ áp dụng cho đa số các mặt hàng. | |
Báo giá bản lề cửa nhựa lõi thép trên có hiệu lực từ ngày 15 – 3 – 2024 cho đến khi có giá mới. |
Để có giá ưu đãi hấp dẫn và chính xác cho từng thời điểm quý khách hãng hãy gọi điện đến số: 0965.264.222